Bộ chuyển đổi CM sang Feet

Kết quả sẽ được hiển thị bằng Feet (ft) tại đây
Tính toán sẽ được hiển thị ở đây

Bộ chuyển đổi CM sang Feet: Cách chuyển đổi Centimet sang Feet

Giới thiệu về Chuyển đổi Centimet (cm) và Feet (ft)

Nếu bạn từng thấy mình cần phải chuyển đổi cm sang feet, bạn biết nó khó khăn như thế nào, đặc biệt là nếu bạn không quen chuyển đổi giữa hệ mét và hệ Anh. Có thể bạn đang đo chiều cao của mình hoặc giải quyết một dự án tại nhà. Dù bằng cách nào, tôi cũng đã từng trải qua, và tôi hiểu sự bực bội khi phải tính toán trong đầu.

Trong hướng dẫn này, tôi sẽ chỉ cho bạn chính xác cách chuyển đổi cm đến feet mà không tốn chút công sức nào. Thêm vào đó, chúng tôi có một bộ chuyển đổi dễ sử dụng giúp mọi việc trở nên nhanh hơn nữa!

Sau đây là những gì bạn có thể mong đợi từ bài viết này:

  • Một phương pháp chuyển đổi nhanh chóng và chính xác
  • Hiểu được cách các đơn vị này liên quan với nhau
  • Phân tích công thức chuyển đổi (có ví dụ!)

Hãy cùng bắt đầu và thực hiện việc chuyển đổi này một cách đơn giản nhất có thể.

Centimet và Feet là gì?

Centimet (cm) là gì?

MỘT xentimét là một đơn vị chiều dài nhỏ trong hệ mét. Nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đo kích thước giấy đến chiều cao của bạn. Nếu bạn ở ngoài Hoa Kỳ, rất có thể bạn đã sử dụng cm trong suốt cuộc đời mình!

  • 1cm bằng khoảng 0,0328 feet.

Foot (ft) là gì?

MỘT chân là một đơn vị chiều dài trong hệ thống đế quốc, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số nơi khác. Chúng tôi sử dụng feet cho mọi thứ từ chiều cao đến kích thước phòng. Nếu bạn từng được hỏi bạn cao bao nhiêu, có lẽ bạn đã trả lời bằng feet!

  • 1 bàn chân chính xác là 30,48cm.

Mặc dù các đơn vị này xuất phát từ các hệ thống đo lường khác nhau, việc chuyển đổi giữa chúng lại dễ hơn bạn nghĩ.

chuyển đổi cm sang feet

Công thức chuyển đổi CM sang Feet

Được rồi, chúng ta hãy đi sâu vào chi tiết của việc chuyển đổi cm đến feet. Đừng lo lắng, nó không phức tạp như bạn nghĩ đâu. Bạn chỉ cần nhớ một công thức đơn giản:

Vậy là xong! Bạn chỉ cần chia số đo của bạn tính bằng cm cho 30.48 để có được đơn vị tương đương tính bằng feet. Dễ phải không?

Nhưng nếu toán học không phải là sở trường của bạn hoặc bạn chỉ đang vội, bạn luôn có thể sử dụng chuyển đổi cm sang feet ngay tại đây trên trang này để có kết quả ngay lập tức.

Ví dụ: Cách chuyển đổi CM sang Feet

Hãy cùng xem một ví dụ thực tế để xem cách thức hoạt động của nó.

Ví dụ: Chuyển đổi 100 cm sang Feet

Giả sử bạn đang cố gắng chuyển đổi 100cm đến feet. Đây là cách bạn thực hiện:

  1. Hãy lấy của bạn 100cm.
  2. Thay vào công thức: Feet = 100 / 30,48 ≈ 3,28 feet

Vì thế, 100cm tương đương với khoảng 3,28 feet.

Thật đơn giản! Và khi bạn biết công thức, bạn có thể áp dụng nó cho bất kỳ phép đo nào tính bằng cm. Nhưng như tôi đã nói, nếu bạn muốn có kết quả nhanh nhất, chỉ cần sử dụng công cụ chuyển đổi ở trên.

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Làm thế nào để chuyển đổi cm sang feet?

Dễ thôi! Chỉ cần lấy số cm và chia cho 30.48. Đó là câu trả lời của bạn bằng feet. Hoặc nếu bạn muốn bỏ qua phần toán học, hãy sử dụng tiện ích chuyển đổi cm sang feet chúng tôi đã cung cấp.

2. Hệ số chuyển đổi từ cm sang feet là bao nhiêu?

Con số kỳ diệu là 30.48. Đó là số cm có trong một foot.

3. Tại sao tôi cần phải chuyển đổi cm sang feet?

Tất cả phụ thuộc vào hệ thống bạn đang sử dụng. Nếu bạn đang xử lý các phép đo bằng centimet nhưng cần giá trị bằng feet (ví dụ, đối với một dự án xây dựng hoặc tính chiều cao của bạn ở Hoa Kỳ), bạn sẽ cần phải chuyển đổi. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang làm việc xuyên biên giới hoặc các ngành công nghiệp khác nhau.

Kết luận: Đơn giản hóa việc chuyển đổi CM sang Feet của bạn

Chuyển đổi cm đến feet có vẻ như là một rắc rối lúc đầu, nhưng một khi bạn đã có công thức, nó trở nên dễ dàng. Và thành thật mà nói, bạn thậm chí không cần phải tính toán thủ công nếu bạn không muốn — đó là những gì chuyển đổi cm sang feet là dành cho!

Cho dù bạn đang thực hiện một dự án tự làm, so sánh chiều cao của mình hay chỉ tò mò, tôi hy vọng hướng dẫn này đã giúp việc chuyển đổi trở nên dễ dàng hơn một chút. Đừng quên xem các bộ chuyển đổi khác của chúng tôi để biết thêm các công cụ đo lường!

Centimet Bàn chân
1 cm0,0328084 feet
2 cm0,0656168 feet
3 cm0,0984252 feet
4 cm0,1312336 feet
5 cm0,1640419 feet
6 cm0,1968504 feet
7 cm0,2296588 feet
8 cm0,2624672 feet
9 cm0,2952756 feet
10 cm0,3280840 feet
11 cm0,3608924 feet
12 cm0,3937008 feet
13 cm0,4265092 feet
14 cm0,4593176 feet
15 cm0,4921260 feet
16 cm0,5249344 feet
17 cm0,5577428 feet
18 cm0,5905512 feet
19 cm0,6233596 feet
20 cm0,6561680 feet
21 cm0,6889764 feet
22 cm0,7217848 feet
23 cm0,7545932 feet
24 cm0,7874016 feet
25 cm0,8202100 feet
26 cm0,8530184 feet
27 cm0,8858268 feet
28 cm0,9186352 feet
29 cm0,9514436 feet
30 cm0,9842520 feet
31 cm1.0170604 feet
32 cm1.0498688 feet
33 cm1.0826772 feet
34 cm1.1154856 feet
35 cm1.1482940 feet
36 cm1.1811024 feet
37 cm1.2139108 feet
38 cm1.2467192 feet
39 cm1.2795276 feet
40 cm1.3123360 feet
41 cm1.3451444 feet
42 cm1.3779528 feet
43 cm1.4107612 feet
44 cm1.4435696 feet
45 cm1.4763780 feet
46 cm1.5091864 feet
47 cm1.5419948 feet
48 cm1.5748032 feet
49 cm1.6076116 feet
50 cm1.6404200 feet
51 cm1.6732284 feet
52 cm1.7060368 feet
53 cm1.7388452 feet
54 cm1.7716536 feet
55 cm1.8044620 feet
56 cm1.8372704 feet
57 cm1.8700788 feet
58 cm1.9028872 feet
59 cm1.9356956 feet
60 cm1.9685040 feet
61 cm2.0013124 feet
62 cm2.0341208 feet
63 cm2.0669292 feet
64 cm2.0997376 feet
65 cm2.1325460 feet
66 cm2.1653544 feet
67 cm2.1981628 feet
68 cm2.2309712 feet
69 cm2.2637796 feet
70 cm2.2965880 feet
71 cm2.3293964 feet
72 cm2.3622048 feet
73 cm2.3950132 feet
74 cm2.4278216 feet
75 cm2.4606300 feet
76 cm2.4934384 feet
77 cm2.5262468 feet
78 cm2.5590552 feet
79 cm2.5918636 feet
80 cm2.6246720 feet
81 cm2.6574804 feet
82 cm2.6902888 feet
83 cm2.7230972 feet
84 cm2.7559056 feet
85 cm2.7887140 feet
86 cm2.8215224 feet
87 cm2.8543308 feet
88 cm2.8871392 feet
89 cm2.9199476 feet
90 cm2.9527560 feet
91 cm2.9855644 feet
92 cm3.0183728 feet
93 cm3.0511812 feet
94 cm3.0839896 feet
95 cm3.1167980 feet
96 cm3.1496064 feet
97 cm3.1824148 feet
98 cm3.2152232 feet
99 cm3.2480316 feet
100 cm3.2808400 feet
viVietnamese