chuyển đổi mm sang yard

Kết quả sẽ được hiển thị bằng Yards (yd) tại đây

Chuyển đổi mm sang Yard: Cách chuyển đổi mm sang Yard (Hướng dẫn dễ dàng)

Tại sao bạn có thể cần phải chuyển đổi mm sang Yard

Bạn đã bao giờ gặp phải một dự án mà bạn cần chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau chưa? Tôi hiểu cảm giác đó—làm việc với milimét (mm) khi bạn thực sự cần yard (hoặc ngược lại) có thể gây nhầm lẫn. Nhưng đừng lo! Tôi ở đây để giúp bạn chuyển đổi mm sang yard cực kỳ đơn giản chỉ trong chốc lát.

Trong hướng dẫn này, tôi sẽ chỉ cho bạn mọi thứ bạn cần biết. Cho dù bạn đang làm việc trên một dự án xây dựng, thiết kế lại khu vườn của mình hay chỉ tò mò, tôi đều có thể giúp bạn. Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tự tính toán và tất nhiên, đề xuất một công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí nếu bạn thích tùy chọn nhanh hơn.


Sự khác biệt giữa milimét và yard là gì?

Milimet (mm) là gì?

Đầu tiên, chúng ta hãy nói về milimét. Một milimét (hoặc mm) là một đơn vị chiều dài nhỏ trong hệ mét. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi như Châu Âu và Châu Á. Milimet rất tuyệt vời cho các phép đo chính xác—hãy nghĩ đến nghề mộc, các dự án tự làm hoặc thậm chí là bản vẽ thiết kế. Để cung cấp cho bạn một ý tưởng sơ bộ:

  • 1 mm bằng 0,001 mét
  • 1 mm cũng là khoảng 0,039 inch

Milimet là đơn vị đo thông dụng khi bạn đo những vật nhỏ cần độ chính xác.

Yard là gì?

Mặt khác, chúng ta có sân, thuộc về hệ thống đế quốc. Bạn sẽ thấy yard được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Chúng hoàn hảo cho những thứ lớn hơn—như đo đất, vải hoặc sân thể thao. Sau đây là cách yard được xếp hạng:

  • 1 yard bằng 36 inch
  • 1 yard cũng bằng 914,4 milimét

Nếu bạn làm trong ngành xây dựng, cảnh quan hoặc thậm chí là thể thao (ví dụ như kích thước sân bóng đá!), thì sân thường là đơn vị được lựa chọn.


Công thức chuyển đổi mm sang Yard dễ dàng

Vậy, thực tế bạn chuyển đổi mm sang yard như thế nào? Dễ hơn bạn nghĩ! Tất cả những gì bạn cần là công thức đơn giản này:

Yard = Milimét ÷ 914,4

Vậy là xong! Số lượng 914.4 là con số kỳ diệu của bạn—đó là số milimét tạo nên một yard. Vì vậy, chỉ cần lấy số đo của bạn tính bằng milimét, chia cho 914,4 và bạn sẽ có câu trả lời tính bằng yard.

mm đến yard


Ví dụ: Chúng ta hãy cùng nhau chuyển đổi mm sang Yard

Bây giờ, tôi sẽ chỉ cho bạn cách áp dụng công thức đó bằng một ví dụ thực tế.

Ví dụ: Chuyển đổi 1000 mm sang Yard

Giả sử bạn có phép đo 1000mmvà bạn muốn biết số yard đó bằng bao nhiêu. Sử dụng công thức:

Thước Anh = 1000 ÷ 914,4

Khi bạn tính toán, bạn sẽ nhận được:

Yard = 1,09 yard

Vì thế, 1000mm tương đương với khoảng 1,09 thước Anh. Thấy chưa? Đơn giản thôi!

Loại chuyển đổi này cực kỳ hữu ích nếu bạn đang làm việc trên các bản thiết kế xây dựng ở một quốc gia khác hoặc thậm chí đang thực hiện một số phép đo ngoài trời để tạo cảnh quan.


Tại sao bạn cần chuyển đổi mm sang Yard?

Có rất nhiều lý do tại sao việc chuyển đổi mm sang yard có thể hữu ích. Sau đây là một số tình huống phổ biến:

  • Xây dựng và dự án tự làm: Hãy tưởng tượng làm việc với các bản vẽ sử dụng milimét, nhưng bạn cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng yard. Việc chuyển đổi các phép đo giúp mọi thứ dễ quản lý hơn rất nhiều.
  • Cảnh quan: Bạn cần đo sân hoặc lập kế hoạch cho một khu vườn? Sân là đơn vị phù hợp cho những không gian lớn và việc chuyển đổi từ mm là rất quan trọng nếu thiết bị hoặc kế hoạch của bạn theo hệ mét.
  • Sân thể thao: Bạn có bao giờ thắc mắc một sân bóng đá có bao nhiêu yard không? Vâng, bạn có thể tìm thấy một số phép đo bằng milimét, đặc biệt là nếu bạn đang xử lý thông số kỹ thuật thể thao quốc tế. Đó là lúc việc chuyển đổi trở nên hữu ích.

Câu hỏi thường gặp về việc chuyển đổi mm sang Yard

1. Làm thế nào để chuyển đổi mm sang yard?

Thật dễ dàng! Chỉ cần chia số milimét cho 914.4. Bạn cũng có thể sử dụng chuyển đổi mm sang yard để có kết quả chính xác và tức thời.

2. Hệ số chuyển đổi từ mm sang yard là bao nhiêu?

Hệ số chuyển đổi là 914.4, có nghĩa là có 914,4 mm trong một yard.

3. Tại sao tôi cần phải chuyển đổi mm sang yard?

Nếu bạn đang làm việc trên các dự án hoặc kế hoạch sử dụng hệ mét (milimet), nhưng bạn cần làm việc với yard, việc chuyển đổi các phép đo là điều cần thiết. Điều này xảy ra rất nhiều trong xây dựng, cảnh quan và thể thao.


Kết luận: Chuyển đổi mm sang Yards thật đơn giản

Chuyển đổi mm sang yard không khó như bạn nghĩ. Cho dù bạn là người đam mê DIY, nhà thầu hay chỉ là người tò mò về phép đo, thì việc biết cách chuyển đổi giữa các đơn vị này đều hữu ích.

Bằng cách sử dụng công thức đơn giản mà tôi đã chia sẻ—hoặc bằng cách tận dụng lợi thế của chúng tôi chuyển đổi mm sang yard trực tuyến—bạn có thể đảm bảo các phép đo của mình chính xác. Luôn tốt khi có kiến thức chuyển đổi này trong hộp công cụ của bạn, đặc biệt là khi làm việc trên các hệ thống đo lường khác nhau.

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng giải quyết mọi dự án một cách tự tin khi biết rằng việc chuyển đổi milimét sang thước Anh thật dễ dàng!

Milimet Sân
1 milimét0,00109 yard
2 milimét0,00219 yard
3 milimét0,00328 yard
4 milimét0,00437 yard
5 milimét0,00547 yard
6 milimét0,00656 yard
7 milimét0,00766 yard
8 milimét0,00875 yard
9 milimét0,00984 yard
10 milimét0,01100 yard
11 milimét0,01206 yard
12 milimét0,01312 yard
13 milimét0,01417 yard
14 milimét0,01523 yard
15 milimét0,01640 yard
16 milimét0,01753 yard
17 milimét0,01858 yard
18 milimét0,01969 yard
19 milimét0,02083 yard
20 milimét0,02194 yard
21 milimét0,02300 yard
22 milimét0,02417 yard
23 milimét0,02517 yard
24 milimét0,02625 yard
25 milimét0,02736 yard
26 milimét0,02843 yard
27 milimét0,02953 yard
28 milimét0,03066 yard
29 milimét0,03167 yard
30 milimét0,03281 yard
31 milimét0,03394 yard
32 milimét0,03505 yard
33 milimét0,03609 yard
34 milimét0,03740 yard
35 milimét0,03841 yard
36 milimét0,03937 yard
37 milimét0,04043 yard
38 milimét0,04157 yard
39 milimét0,04262 yard
40 milimét0,04375 yard
41 milimét0,04481 yard
42 milimét0,04593 yard
43 milimét0,04699 yard
44 milimét0,04805 yard
45 milimét0,04921 yard
46 milimét0,05039 yard
47 milimét0,05157 yard
48 milimét0,05249 yard
49 milimét0,05354 yard
50 milimét0,05468 yard
51 milimét0,05574 yard
52 milimét0,05669 yard
53 milimét0,05787 yard
54 milimét0,05892 yard
55 milimét0,06004 yard
56 milimét0,06102 yard
57 milimét0,06234 yard
58 milimét0,06350 yard
59 milimét0,06457 yard
60 milimét0,06562 yard
61 milimét0,06669 yard
62 milimét0,06775 yard
63 milimét0,06890 yard
64 milimét0,06996 yard
65 milimét0,07102 yard
66 milimét0,07218 yard
67 milimét0,07323 yard
68 milimét0,07429 yard
69 milimét0,07535 yard
70 milimét0,07641 yard
71 milimét0,07746 yard
72 milimét0,07854 yard
73 milimét0,07959 yard
74 milimét0,08065 yard
75 milimét0,08171 yard
76 milimét0,08276 yard
77 milimét0,08382 yard
78 milimét0,08487 yard
79 milimét0,08593 yard
80 milimét0,08700 yard
81 milimét0,08806 yard
82 milimét0,08912 yard
83 milimét0,09018 yard
84 milimét0,09124 yard
85 milimét0,09230 yard
86 milimét0,09336 yard
87 milimét0,09441 yard
88 milimét0,09547 yard
89 milimét0,09653 yard
90 milimét0,09760 yard
91 milimét0,09866 yard
92 milimét0,09972 yard
93 milimét0,10078 yard
94 milimét0,10184 yard
95 milimét0,10291 yard
96 milimét0,10397 yard
97 milimét0,10503 yard
98 milimét0,10609 yard
99 milimét0,10716 yard
100 milimét0,10823 yard
viVietnamese